Quan Trọng: Cần Ký BRBC Trước Khi Xem Nhà! Hãy Đọc Ngay Để Hiểu Rõ!

by Ken Lam

BUYER REPRESENTATION AND BROKER COMPENSATION AGREEMENT (Thỏa Thuận Đại Diện Người Mua và Bồi Hoàn Hoa Hồng cho Broker) (Không Độc Quyền trừ khi chọn Độc Quyền và ký tên) (Mẫu BRBC của C.A.R., sửa đổi ngày 24/7/2024)

Ngày lập: _______________

  1. QUYỀN ĐẠI DIỆN (RIGHT TO REPRESENT):

    • Buyer: ____________________________________________________________________________ (“Người Mua”)
    • Broker: ___________________________________________________________________________ (“Broker”)
    • Người mua trao quyền không độc quyền (trừ khi chọn "Độc quyền" trong mục 2A(2) và ký tên trong mục 15) cho broker để đại diện người mua trong việc mua bất động sản hoặc nhà sản xuất (“Tài Sản”) trong thời gian Đại Diện được quy định trong mục 2A(1).

Giải thích:

Mục này xác định rằng người mua trao quyền cho broker để đại diện cho mình trong việc tìm kiếm và mua bất động sản. Quyền này mặc định là không độc quyền, nghĩa là người mua có thể làm việc với nhiều broker khác nhau. Tuy nhiên, nếu mục Độc quyền được chọn và ký tên, broker này sẽ là người duy nhất đại diện cho người mua trong quá trình mua tài sản.

Ví dụ cụ thể: Nếu bạn chọn "Độc quyền", điều này giống như việc bạn đang cam kết chỉ làm việc với một broker duy nhất, giống như trong một mối quan hệ chỉ có một đối tác. Ngược lại, nếu bạn để mặc định là "Không độc quyền", bạn có thể làm việc với nhiều broker khác nhau, giống như bạn có thể tìm kiếm nhiều lựa chọn hơn từ các broker khác.

  1. CÁC ĐIỀU KHOẢN ĐẠI DIỆN (TERMS OF REPRESENTATION):

    • Các mục trong phần này là các điều khoản hợp đồng của thỏa thuận. Các đoạn tham chiếu cung cấp thêm giải thích. Biểu mẫu này gồm 5 trang. Người mua được khuyên đọc tất cả 5 trang.

Giải thích:

Phần này nhấn mạnh rằng toàn bộ 5 trang của tài liệu này đều chứa các điều khoản quan trọng mà người mua cần đọc kỹ. Đây là hợp đồng ràng buộc pháp lý, vì vậy hiểu rõ từng mục là rất cần thiết.


**A. ĐẠI DIỆN (REPRESENTATION):

  • A(1) Thời Gian Đại Diện (Representation Period):
    • Bắt đầu: _____________ (ngày) Kết thúc vào lúc 11:59 PM ngày _____________ (ngày) HOẶC khi hoàn thành giao dịch, tùy theo điều nào xảy ra trước.
    • (Không vượt quá 3 tháng. Nếu Thời Gian Đại Diện vượt quá 3 tháng, Thỏa Thuận này sẽ vô hiệu trừ khi Người Mua là công ty, LLC hoặc đối tác.)

Giải thích:

Mục này xác định thời gian đại diện của broker. Thời gian này có thể bắt đầu từ một ngày cụ thể và kết thúc sau 3 tháng hoặc khi giao dịch hoàn thành, tùy điều kiện nào xảy ra trước. Điều này có nghĩa là broker có quyền đại diện bạn trong khoảng thời gian này để tìm kiếm và mua tài sản. Nếu bạn là một tổ chức hoặc công ty, thời gian này có thể kéo dài hơn 3 tháng, nhưng nếu bạn là cá nhân, thời gian không được vượt quá 3 tháng.

Ví dụ cụ thể: Bạn ký hợp đồng với broker vào ngày 1/1/2024 và thời gian đại diện là 3 tháng. Điều này có nghĩa broker có quyền giúp bạn tìm và mua nhà từ ngày 1/1/2024 đến ngày 31/3/2024. Nếu bạn hoàn thành giao dịch trước thời gian này, ví dụ ngày 15/2/2024, thì hợp đồng sẽ kết thúc sớm hơn.

  • A(2) Loại Đại Diện (Type of Representation):
    • Không Độc Quyền, hoặcĐộc Quyền (chỉ hợp lệ nếu được chọn VÀ ký tên trong mục 15).

Giải thích:

Mục này xác định loại hình đại diện mà broker sẽ cung cấp. Nếu bạn chọn "Không Độc Quyền", bạn có thể làm việc với nhiều broker khác nhau để tìm kiếm tài sản. Nếu bạn chọn "Độc Quyền", broker này sẽ là người duy nhất giúp bạn trong quá trình mua tài sản. Điều này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa bạn và broker, cũng như cách thức họ sẽ hỗ trợ bạn.


**B. TÀI SẢN CẦN MUA (PROPERTY TO BE ACQUIRED):

  • B(1) Loại Tài Sản (Property Type):
    • Nhà ở riêng lẻ, bao gồm các căn hộ chung cư và nhà sản xuất (SFR), hoặc, nếu được chọn,SFR được loại trừ khỏi Thỏa Thuận này.
    • □ Nhà ở nhiều căn với 2-4 đơn vị,với 5 hoặc nhiều hơn đơn vị,
    • □ Công nghiệp,Đất trống,Thương mại,Chung cư,
    • □ Các tài sản được chỉ định cụ thể sau đây: _________________________________

Giải thích:

Mục này liệt kê các loại tài sản mà broker sẽ giúp bạn tìm kiếm. Bạn có thể chọn các loại nhà ở riêng lẻ (SFR), nhà nhiều căn, đất trống, công nghiệp, hoặc các loại tài sản khác mà bạn quan tâm. Điều này giúp broker hiểu rõ hơn về nhu cầu của bạn và tập trung vào việc tìm kiếm tài sản phù hợp.

Ví dụ cụ thể: Nếu bạn chỉ quan tâm đến việc mua một căn hộ chung cư, bạn có thể chọn "Nhà ở riêng lẻ, bao gồm căn hộ chung cư". Nếu bạn không quan tâm đến loại tài sản này, bạn có thể chọn ô loại trừ để broker không tìm kiếm SFR cho bạn.

  • B(2) Vị Trí (Location):
    • □ Hạt (County): ________________________________________________________
    • □ Thành Phố (City): __________________________________________________________

Giải thích:

Mục này yêu cầu bạn chỉ định các hạt hoặc thành phố nơi bạn muốn tìm tài sản. Điều này giúp broker giới hạn phạm vi tìm kiếm và tập trung vào các khu vực mà bạn thực sự quan tâm.

Ví dụ cụ thể: Nếu bạn muốn tìm nhà ở San Francisco, bạn sẽ chọn "Thành phố: San Francisco". Nếu bạn mở rộng tìm kiếm đến cả khu vực gần đó, bạn có thể thêm các hạt như "San Mateo" hoặc "Alameda".

  • B(3) Mô Tả Bổ Sung (Additional Description):

Giải thích:

Mục này cho phép bạn cung cấp thêm mô tả cụ thể về tài sản mà bạn đang tìm kiếm, chẳng hạn như số lượng phòng ngủ, phong cách kiến trúc, hoặc bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào khác. Điều này giúp broker hiểu rõ hơn về những gì bạn muốn và tìm kiếm các tài sản phù hợp hơn.

Ví dụ cụ thể: Bạn có thể ghi "Tôi muốn một ngôi nhà với ít nhất 3 phòng ngủ, 2 phòng tắm, và có sân vườn rộng". Điều này sẽ giúp broker tìm kiếm chính xác hơn những gì bạn mong muốn.


**C. THÊM ƯU TIÊN VÀ SỞ THÍCH CỦA NGƯỜI MUA (ADDITIONAL BUYER PREFERENCES AND PRIORITIES):

  • □ Xem tài liệu đính kèm về Sở Thích và Ưu Tiên của Người Mua (C.A.R. Form BIPP).

Giải thích:

Mục này là tùy chọn, cho phép bạn cung cấp thêm thông tin chi tiết về các ưu tiên và sở thích của bạn khi tìm kiếm tài sản. Nếu có nhiều yêu cầu cụ thể, bạn có thể sử dụng mẫu BIPP để ghi lại tất cả những gì bạn muốn.


**D. CÁC TÀI SẢN KHÔNG THUỘC PHẠM VI ĐẠI DIỆN (PROPERTIES EXCLUDED FROM REPRESENTATION):

  • ____________________________________________________________________
  • HOẶC □ Các Tài Sản được xác định trong danh sách đính kèm.

Giải thích:

Mục này liệt kê bất kỳ tài sản nào mà bạn đã làm việc với một broker khác hoặc có cam kết trước đó với broker khác. Việc này giúp tránh xung đột quyền lợi giữa các broker. Nếu bạn đã có cam kết với broker khác về một tài sản cụ thể, bạn nên liệt kê rõ trong mục này.


**E. BỒI HOÀN CHO BROKER (BROKER COMPENSATION):

  • THÔNG BÁO: Số tiền hoặc tỷ lệ hoa hồng bất động sản không được ấn định theo luật pháp. Chúng được quy định bởi mỗi broker và có thể thương lượng giữa Người Mua và Broker. Xem tài liệu đính kèm về Khuyến Cáo Bồi Hoàn cho Broker (C.A.R. Form BCA).

Giải thích:

Đây là thông báo quan trọng cho bạn biết rằng hoa hồng trả cho broker không cố định và có thể thương lượng. Mỗi broker có thể đưa ra mức hoa hồng khác nhau và bạn có quyền thương lượng mức hoa hồng này với broker trước khi ký kết hợp đồng.

  • E(1) Số Tiền Bồi Hoàn (Amount of Compensation):
    • _____ % của giá trị tài sản VÀ, nếu có, $ _____________; HOẶC □ _____________; HOẶC □ xem lịch bồi hoàn đính kèm.

Giải thích:

Mục này xác định rõ số phần trăm của giá trị tài sản hoặc số tiền cụ thể mà bạn sẽ trả cho broker khi giao dịch hoàn thành. Điều này giúp cả hai bên hiểu rõ ràng về khoản tiền bồi hoàn trước khi bắt đầu quá trình đại diện.

Ví dụ cụ thể: Nếu bạn đồng ý trả 2,5% của giá trị tài sản là hoa hồng cho broker, bạn sẽ ghi 2,5% vào đây. Nếu bạn thỏa thuận một số tiền cố định, chẳng hạn $5,000, bạn sẽ ghi rõ số tiền này.

  • E(2) Các Khoản Thanh Toán Broker Nhận Từ Người Bán Hoặc Khác (Payments Received by Broker from Seller or Others):
    • Nếu broker nhận được bồi hoàn từ người bán hoặc từ các bên khác cho việc đại diện cho người mua, số tiền này sẽ được khấu trừ vào khoản bồi hoàn mà người mua phải trả cho broker. Broker sẽ không nhận được khoản tiền vượt quá số tiền trong mục 2E(1).

Giải thích:

Nếu broker nhận được tiền từ người bán hoặc bên thứ ba khác, số tiền đó sẽ được trừ vào khoản bồi hoàn mà bạn phải trả. Điều này đảm bảo bạn không phải trả hơn số tiền đã thỏa thuận ban đầu.

Ví dụ cụ thể: Nếu broker được người bán trả $3,000 và bạn đã thỏa thuận trả $5,000, thì bạn chỉ cần trả thêm $2,000 để đủ số tiền $5,000 cho broker.

  • E(3) Quyền Tiếp Tục Nhận Bồi Hoàn Cho Các Tài Sản Broker Có Liên Quan (Continued Right to Payment for Broker Involved Properties):
    • Thời Gian Tiếp Tục sẽ là _____ ngày sau Thời Gian Đại Diện hoặc bất kỳ gia hạn nào (“Thời Gian Tiếp Tục”).

Giải thích:

Mục này xác định rằng broker vẫn có quyền nhận bồi hoàn nếu người mua mua tài sản trong thời gian tiếp tục sau khi thời gian đại diện kết thúc. Thời gian này thường là 30, 60, hoặc 90 ngày tùy thuộc vào thỏa thuận giữa bạn và broker.

Ví dụ cụ thể: Nếu thời gian tiếp tục là 30 ngày, và bạn mua một tài sản mà broker đã giới thiệu cho bạn trong vòng 30 ngày sau khi hợp đồng hết hạn, broker vẫn có quyền nhận bồi hoàn.


**F. QUYỀN HỦY BỎ VÀ THÔNG BÁO (CANCELLATION RIGHTS AND NOTICE):

  • Không Độc Quyền: Hủy bỏ có hiệu lực ngay khi nhận được thông báo HOẶC □ _____ ngày sau khi nhận được;
  • Độc Quyền: Hủy bỏ có hiệu lực sau 30 ngày kể từ khi nhận được.

Giải thích:

Mục này giải thích rằng nếu đại diện là không độc quyền, việc hủy bỏ có thể có hiệu lực ngay lập tức hoặc sau một khoảng thời gian đã thỏa thuận. Nếu là đại diện độc quyền, cần thông báo trước 30 ngày.


**G. THÔNG TIN CÁ NHÂN/TÀI CHÍNH CỦA NGƯỜI MUA (BUYER FINANCIAL/PERSONAL INFORMATION):

  • G(1) Thời Gian Cung Cấp Thông Tin Cá Nhân/Tài Chính Của Người Mua (Time to Deliver Buyer Personal/Financial Information):
    • Trong vòng 5 (hoặc _____) ngày kể từ khi ký kết thỏa thuận này.
    • □ C.A.R. Form BFPI đính kèm.

Giải thích:

Người mua cần cung cấp thông tin tài chính cá nhân như thư chấp thuận trước vay và bằng chứng tài chính trong vòng 5 ngày (hoặc thời gian khác được thỏa thuận) kể từ khi ký hợp đồng.

Ví dụ cụ thể: Nếu bạn đồng ý với broker rằng bạn sẽ cung cấp bằng chứng tài chính trong vòng 5 ngày sau khi ký hợp đồng, bạn cần thực hiện đúng hạn để broker có thể tiếp tục hỗ trợ bạn.

  • G(2) Các Điều Kiện Tài Chính Khác (Other Financial Considerations):
    • □ Người mua không đủ tiền để trả cho broker.
    • □ Người mua dự định mua với sản phẩm vay sau đây mà không cho phép người mua trả bồi hoàn cho broker: _____________________________________.

Giải thích:

Nếu bạn không đủ khả năng tài chính để trả cho broker hoặc sử dụng sản phẩm vay không cho phép trả bồi hoàn cho broker, cần phải ghi rõ tại đây để broker biết trước và có thể điều chỉnh phương pháp hỗ trợ phù hợp.


**H. CÁC ĐIỀU KHOẢN KHÁC (OTHER TERMS):

  • __________________________________________________________________

Giải thích:

Mục này là nơi để ghi chú thêm bất kỳ điều khoản hoặc thỏa thuận nào khác giữa bạn và broker. Điều này có thể bao gồm các điều kiện đặc biệt, yêu cầu thêm, hoặc bất kỳ điều khoản bổ sung nào mà hai bên muốn thỏa thuận.

3. KHẢO CÁO, PHỤ LỤC VÀ TIẾT LỘ (ADVISORIES, ADDENDA AND DISCLOSURES)

Phần này liệt kê các tài liệu bổ sung có thể được đính kèm với biên bản, nhằm cung cấp thêm thông tin tư vấn hoặc tiết lộ các thông tin quan trọng. Các tài liệu này có thể bao gồm:

  • Khuyến Cáo Về Bồi Hoàn Cho Broker (C.A.R. Form BCA): Đây là tài liệu giải thích cách thức bồi hoàn cho broker, giúp người mua hiểu rõ về các khía cạnh tài chính của thỏa thuận.
  • Khác: Có thể có các phụ lục hoặc tiết lộ khác được đính kèm, tùy thuộc vào tình huống cụ thể. Đây có thể là bất kỳ tài liệu liên quan nào khác cần được xem xét trong thỏa thuận.

4. BỒI HOÀN CHO BROKER (COMPENSATION TO BROKER)

Phần này giải thích cách thức mà broker sẽ được bồi hoàn cho dịch vụ của họ. Dưới đây là chi tiết:

  • A. KHẢO CÁO (ADVISORY):

    • Hoa Hồng Bất Động Sản: Hoa hồng không được ấn định theo luật pháp và hoàn toàn có thể thương lượng. Điều này có nghĩa là khoản hoa hồng mà bạn đồng ý trả cho broker có thể được thảo luận và điều chỉnh để phù hợp với cả hai bên.
  • B. QUYỀN ĐƯỢC BỒI HOÀN CỦA BROKER (BROKER RIGHT TO COMPENSATION):

    • Broker có quyền được bồi hoàn như được quy định trong mục 2E(1) trong các trường hợp sau:
      1. Đại Diện Không Độc Quyền; Broker Có Liên Quan (Non-Exclusive Representation; Broker Involvement): Nếu đại diện là không độc quyền, broker chỉ được trả công nếu họ đã tham gia vào việc giới thiệu tài sản hoặc xử lý giao dịch.
      2. Đại Diện Độc Quyền; Người Mua Mua Tài Sản (Exclusive Representation; Buyer Acquisition): Nếu thỏa thuận là độc quyền (được chọn trong mục 2A(2) và ký tên trong mục 15), broker có quyền nhận được bồi hoàn dù người mua có mua tài sản với sự tham gia của broker khác hay không.
      3. Người Mua Bao Gồm (Buyer Includes): Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào liên quan đến người mua hoặc hành động thay mặt người mua để mua tài sản đều được coi là một phần của thỏa thuận này.
      4. Broker Có Liên Quan (Broker Involvement): Thỏa thuận định nghĩa rõ ràng các cách thức mà broker có thể tham gia, như việc dẫn người mua xem tài sản, gửi đơn chào mua, thực hiện phân tích thị trường, v.v. Việc chỉ gửi danh sách các tài sản không đủ để coi là sự tham gia của broker; phải có hành động cụ thể được ghi nhận từ phía broker.
  • C. QUYỀN TIẾP TỤC NHẬN BỒI HOÀN CHO CÁC TÀI SẢN BROKER CÓ LIÊN QUAN (CONTINUATION OF RIGHT TO COMPENSATION FOR BROKER INVOLVED PROPERTIES):

    1. Nếu người mua ký kết thỏa thuận mua tài sản trong "Thời Gian Tiếp Tục" (được chỉ định trong mục 2E(3)), broker có quyền nhận bồi hoàn nếu họ đã tham gia vào tài sản đó.
    2. Broker phải cung cấp thông báo bằng văn bản liệt kê tất cả các tài sản mà họ đã tham gia trước khi thỏa thuận hết hạn hoặc được gia hạn.
  • D. THỜI ĐIỂM BỒI HOÀN (TIMING OF COMPENSATION):

    1. Khi Giao Dịch Hoàn Thành: Bồi hoàn được thanh toán qua escrow khi giao dịch hoàn tất, dù escrow có đóng trước hay sau thời hạn đại diện.
    2. Nếu Giao Dịch Bị Ngăn Cản Do Người Mua Không Thực Hiện: Nếu người mua không thực hiện, broker vẫn có quyền nhận bồi hoàn.
    3. Nếu Giao Dịch Bị Ngăn Cản Bởi Bên Khác: Nếu một bên khác ngăn cản giao dịch và người mua thu được bồi thường thiệt hại, broker có quyền nhận một phần trong số tiền bồi thường đó, không vượt quá số tiền bồi hoàn đã thỏa thuận.
  • E. THANH TOÁN QUA ESCROW (PAYMENT THROUGH ESCROW):

    • Người mua chuyển quyền bồi hoàn của broker từ số tiền trong escrow, đảm bảo broker được trả từ số tiền thu được từ việc bán nhà.
  • F. KẾ TOÁN CÁC KHOẢN THANH TOÁN CHO BROKER NẾU BROKER CŨNG ĐẠI DIỆN CHO NGƯỜI BÁN (ACCOUNTING FOR PAYMENTS TO BROKER IF BROKER ALSO REPRESENTS SELLER):

    • Nếu broker cũng đại diện cho người bán, người mua sẽ không nhận được khoản tín dụng nào cho khoản bồi hoàn mà người bán nợ broker.
  • G. CÁC KHOẢN THANH TOÁN NHẬN ĐƯỢC TỪ CÁC BÊN KHÁC ÍT HƠN NGHĨA VỤ BỒI HOÀN CỦA NGƯỜI MUA (PAYMENTS RECEIVED FROM OTHERS LESS THAN BUYER COMPENSATION OBLIGATION):

    1. Broker và người mua có thể thảo luận về việc đưa vào bất kỳ điều khoản nào trong đề nghị yêu cầu người bán trả trực tiếp cho broker.
    2. Nếu người bán không trả, người mua chuyển quyền cho broker để theo đuổi người bán vì khoản bồi hoàn này.
  • H. TIẾT LỘ CÁC KHOẢN THANH TOÁN CHO BROKER (DISCLOSURE OF PAYMENTS TO BROKER):

    • Broker sẽ tiết lộ bất kỳ khoản bồi hoàn cuối cùng nào nhận được từ bất kỳ ai khác ngoài người mua, dù là trực tiếp hay qua escrow.

      

5. HỦY BỎ BIÊN BẢN ĐẠI DIỆN NGƯỜI MUA (CANCELLATION OF BUYER REPRESENTATION AGREEMENT)

  • A. Quyền Hủy Bỏ (Cancellation Rights):

    • Cả người mua và broker đều có quyền hủy bỏ biên bản này bằng cách gửi thông báo bằng văn bản cho bên kia trong thời gian được quy định trong mục 2F. Nếu biên bản bị hủy, broker vẫn có quyền nhận bồi hoàn nếu trong thời gian Đại Diện hoặc Thời Gian Tiếp Tục (mục 2E(3)), người mua mua bất kỳ tài sản nào mà broker đã tham gia. Broker phải cung cấp danh sách các tài sản đã tham gia trong vòng 5 ngày sau khi biên bản bị hủy bỏ.
  • C. Thông Báo Cho Các Broker Khác (Notify Other Brokers):

    • Người mua được khuyến khích thông báo cho bất kỳ broker khác nào về quyền lợi của broker hiện tại theo mục này để tránh bất kỳ xung đột nào.

6. MỐI QUAN HỆ ĐẠI DIỆN (AGENCY RELATIONSHIPS)

  • A. Tiết Lộ (Disclosure):

    • Người mua xác nhận đã nhận được “Disclosure Regarding Real Estate Agency Relationship” (C.A.R. Form AD), tài liệu này giải thích rõ về mối quan hệ đại diện trong giao dịch bất động sản.
  • B. Khả Năng Đại Diện Cho Cả Người Mua Và Người Bán (Possible Dual Agency with Seller):

    • Broker sẽ đại diện cho người mua trong bất kỳ giao dịch nào sau đó. Broker có thể hoạt động như một đại diện cho cả người mua và người bán. Broker sẽ xác nhận mối quan hệ đại diện với cả người mua và người bán trước hoặc cùng lúc với việc người mua ký hợp đồng để mua tài sản. Người mua cũng xác nhận đã nhận được “Possible Representation of More Than One Buyer or Seller – Disclosure and Consent (C.A.R. Form PRBS)”.

7. CÁC TÀI SẢN KHÔNG THUỘC PHẠM VI ĐẠI DIỆN (PROPERTIES EXCLUDED FROM REPRESENTATION)

  • A. Khuyến Cáo Về Việc Người Mua Ký Nhiều Biên Bản Đại Diện (Advisory Regarding Buyer Signing Multiple Buyer Representation Agreements):

    1. Người mua phải thông báo cho broker bằng văn bản nếu đã ký bất kỳ biên bản đại diện người mua nào khác, dù là độc quyền hay không độc quyền, với bất kỳ broker nào khác cho bất kỳ tài sản nào được mô tả trong mục 2B.
    2. Người mua phải tiết lộ cho broker nếu một broker khác đã dẫn người mua xem tài sản đó hoặc đã hành động thay mặt người mua để mua tài sản đó. Người mua có thể phải trả bồi hoàn cho broker đó nếu mua tài sản đó.
    3. Nếu người mua đã ký một biên bản đại diện độc quyền với một broker khác mà chưa hết hạn hoặc chưa bị hủy, người mua có thể phải trả bồi hoàn cho broker đó nếu mua tài sản, ngay cả khi broker đó không tham gia vào giao dịch tài sản.
    4. Người mua phải tiết lộ trong mục 2D bất kỳ tài sản nào mà người mua có nghĩa vụ phải trả cho broker khác.
  • B. Xung Đột Với Broker Khác (Conflicts with Other Broker):

    • Trừ khi người mua có thông báo khác, người mua xác nhận rằng đối với tài sản được xác định trong mục 2B, ngoại trừ bất kỳ tài sản nào được chỉ định trong mục 2D, người mua: (i) không ký kết một thỏa thuận đại diện độc quyền với broker khác; và (ii) không có nghĩa vụ, dù theo thỏa thuận đại diện không độc quyền, phải trả bồi hoàn cho bất kỳ broker nào khác liên quan đến việc mua tài sản đó.
  • C. Giới Hạn Đại Diện Của Broker (Limitation on Broker Representation):

    • Nếu một tài sản được loại trừ trong mục 2D, trong thời gian người mua có nghĩa vụ phải bồi hoàn cho một broker khác, broker hiện tại không có nghĩa vụ hỗ trợ người mua đối với tài sản đó, và người mua sẽ không phải trả bồi hoàn cho broker hiện tại đối với tài sản đó.

8. QUYỀN HẠN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BROKER (BROKER AUTHORIZATIONS AND OBLIGATIONS)

  • A. Nỗ Lực Hợp Lý (Reasonable Effort):

    • Broker đồng ý nỗ lực và thận trọng trong việc thực hiện mục tiêu của thỏa thuận này.
  • B. Broker Sẽ Hỗ Trợ Người Mua Bằng Cách (Broker Will Assist Buyer By):

    1. Tìm Kiếm Và Giới Thiệu Tài Sản (Locating and Presenting Properties): Tìm kiếm và giới thiệu các tài sản đã được chọn lọc cho người mua, trình bày các đề nghị được người mua chấp thuận, hỗ trợ người mua thương lượng để đạt được thỏa thuận, và hỗ trợ trong quá trình escrow.
    2. Đặt Lịch Kiểm Tra Và Gặp Gỡ (Ordering Reports and Investigations): Theo chỉ đạo hoặc thỏa thuận với người mua, đặt lịch kiểm tra và gặp gỡ với các chuyên gia được người mua chọn lựa.
    3. Cung Cấp Danh Sách Chuyên Gia (Providing a List of Professionals): Nếu có yêu cầu, cung cấp danh sách các chuyên gia thực hiện các dịch vụ được mô tả trong “Buyer’s Investigation Advisory”, nếu broker có danh sách giới thiệu cho các dịch vụ đó.
    4. Hỗ Trợ Quá Trình Tài Chính (Assisting with Financing Process): Nếu có yêu cầu, hỗ trợ người mua trong quá trình tài chính bằng cách giới thiệu đến các tổ chức cho vay và hỗ trợ người mua trong việc đạt được sự chấp thuận trước vay, nếu broker có thể làm điều này mà không đóng vai trò là Mortgage Loan Broker.
  • C. Kiểm Tra Và Tiết Lộ (Inspection and Disclosure):

    • Nếu tài sản bao gồm tài sản dân cư có từ một đến bốn đơn vị, broker sẽ thực hiện một cuộc kiểm tra trực quan kỹ lưỡng và công khai cho người mua tất cả các sự kiện ảnh hưởng đáng kể đến giá trị hoặc sự mong muốn của tài sản mà cuộc kiểm tra này phát hiện.
  • D. Giao Nhận Thông Tin (Delivery of Information):

    • Broker sẽ giao hoặc thông báo cho người mua về bất kỳ tiết lộ, tài liệu hoặc thông tin nào nhận được hoặc đang sở hữu hoặc được biết đến bởi cá nhân ký thay mặt cho broker trong Thời Gian Đại Diện. Trừ khi có quy định khác bằng văn bản, bất kỳ thông tin nào được cung cấp thông qua broker trong khi đại diện người mua sẽ không được xác minh bởi broker.
  • E. Tuân Thủ Luật Chống Phân Biệt Đối Xử (Anti-Discrimination Compliance):

    • Các dịch vụ của broker được thực hiện phù hợp với luật chống phân biệt đối xử liên bang, tiểu bang và địa phương.

9. NGHĨA VỤ CỦA NGƯỜI MUA (BUYER OBLIGATIONS)

  • A. Thiện Chí (Good Faith):

    • Người mua đồng ý: (i) xem xét kỹ lưỡng các tài sản được broker giới thiệu; (ii) thương lượng thiện chí để mua tài sản; và (iii) hành động với thiện chí để hoàn thành bất kỳ hợp đồng nào đã ký kết cho tài sản.
  • B. Thông Tin Tài Chính Và Cá Nhân (Financial and Personal Information):

    1. Cung Cấp Thông Tin (Provide Information): Trong thời gian được quy định trong mục 2G(1), người mua sẽ cung cấp các thông tin cá nhân và tài chính cần thiết, bao gồm nhưng không giới hạn ở chứng minh tài chính cần thiết để hoàn tất việc mua tài sản và thực hiện nghĩa vụ bồi hoàn cho broker, và thư chấp thuận trước vay, cho broker để đảm bảo khả năng của người mua trong việc mua tài sản. Nếu người mua không cung cấp thông tin này, hoặc nếu người mua không đủ điều kiện tài chính để mua tài sản, broker có thể hủy bỏ thỏa thuận này bằng văn bản.
    2. Điều Kiện Tài Chính Khác (Other Financial Considerations): Nếu có mục nào được chọn trong mục 2G(2), đối với bất kỳ tài sản nào mà người mua viết đề nghị mua: (A) Người mua đồng ý thêm điều khoản trong đề nghị yêu cầu người bán bồi hoàn cho broker của người mua. (B) Thỏa thuận này phụ thuộc vào việc người bán hoặc bên thứ ba, hoặc cả hai, đồng ý bồi hoàn cho broker số tiền mà người mua có nghĩa vụ bồi hoàn cho broker.
  • C. Thận Trọng Và Trợ Giúp Chuyên Nghiệp (Reasonable Care and Other Professional Assistance):

    1. Người mua có nghĩa vụ và đồng ý đọc tất cả các tài liệu được cung cấp cho người mua.
    2. Người mua đồng ý tìm kiếm sự trợ giúp mong muốn từ các chuyên gia thích hợp, do người mua chọn lựa, như được tham khảo trong “Buyer’s Investigation Advisory”.
    3. Người mua được khuyên nên đọc “Buyer’s Investigation Advisory” đính kèm để biết danh sách các vấn đề và các mối quan tâm khác có thể cần phải điều tra bởi người mua hoặc các chuyên gia khác.
  • D. Báo Cáo/Điều Tra (Reports/Investigations):

    • Người mua đồng ý trả phí cho các báo cáo, cuộc điều tra và các cuộc họp do broker sắp xếp cho người mua.
  • E. Vấn Đề Quan Trọng Của Người Mua (Buyer Material Issues):

    • Đối với bất kỳ tài sản nào mà người mua đã đưa ra đề nghị hoặc đang xem xét đưa ra đề nghị, người mua phải thông báo hoặc cập nhật cho broker bằng văn bản về bất kỳ vấn đề quan trọng nào đối với người mua cho tài sản đó. Nếu người mua không cung cấp thông tin này cho một tài sản mà người mua đưa ra đề nghị, tài sản đó sẽ được coi là đáp ứng các yêu cầu quan trọng của người mua bất chấp bất kỳ sở thích và ưu tiên nào đã được xác định trong “Buyer’s Investigation Advisory”.
  • F. Thông Tin Sai Lệch, Không Đầy Đủ Hoặc Không Chính Xác (Incorrect, Incomplete or Inaccurate Information):

    • Người mua đồng ý bồi thường, bảo vệ và giữ cho broker không bị hại từ bất kỳ yêu cầu, tranh chấp, kiện tụng, phán quyết và chi phí nào phát sinh từ bất kỳ thông tin không chính xác nào do người mua cung cấp, hoặc từ bất kỳ vấn đề quan trọng nào mà người mua không tiết lộ bằng văn bản cho broker.

10. PHÍ LUẬT SƯ (ATTORNEY FEES)

  • Trong bất kỳ hành động, thủ tục hoặc trọng tài nào giữa người mua và broker phát sinh từ thỏa thuận này, mỗi bên sẽ chịu trách nhiệm trả phí luật sư của riêng mình, trừ khi được quy định khác trong mục 12A.

11. PHÊ DUYỆT QUẢN LÝ (MANAGEMENT APPROVAL)

  • Nếu một nhân viên cấp phép trong văn phòng của broker (nhân viên bán hàng hoặc broker-associate) ký kết thỏa thuận này thay mặt cho broker, broker hoặc quản lý có quyền hủy bỏ thỏa thuận này bằng văn bản trong vòng 5 ngày sau khi ký.

12. GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP (DISPUTE RESOLUTION)

  • A. Hòa Giải (Mediation):

    • Người mua và broker đồng ý hòa giải bất kỳ tranh chấp hoặc yêu cầu nào phát sinh giữa họ theo thỏa thuận này trước khi đưa ra trọng tài hoặc hành động pháp lý. Phí hòa giải, nếu có, sẽ được chia đều giữa các bên liên quan. Nếu, đối với bất kỳ tranh chấp hoặc yêu cầu nào mà điều khoản này áp dụng, bất kỳ bên nào (i) bắt đầu hành động mà không cố gắng giải quyết vấn đề thông qua hòa giải trước, hoặc (ii) từ chối hòa giải sau khi có yêu cầu, thì nếu bên đó là bên thua kiện trong bất kỳ hành động nào, bên thắng kiện sẽ có quyền nhận phí luật sư từ bên không hòa giải, bất kể điều khoản trong mục 10. Các ngoại lệ từ thỏa thuận hòa giải được quy định trong mục 12B.
  • B. Các Điều Khoản Hòa Giải Bổ Sung (Additional Mediation Terms):

    • Các vấn đề sau được loại trừ khỏi hòa giải: (i) tịch thu nhà thế chấp hoặc các hành động hoặc thủ tục khác để thực hiện hợp đồng bán trả góp; (ii) vụ kiện đuổi người; (iii) nộp hoặc thực thi quyền giữ tài sản; và (iv) bất kỳ vấn đề nào thuộc thẩm quyền của tòa án di sản, tòa án nhỏ hoặc tòa án phá sản. Việc nộp đơn kiện để cho phép ghi nhận thông báo về hành động đang chờ xử lý để yêu cầu lệnh đính kèm, tiếp nhận, lệnh cấm, hoặc các biện pháp tạm thời khác sẽ không được coi là từ bỏ các điều khoản hòa giải, miễn là bên nộp đơn, đồng thời hoặc ngay sau khi nộp đơn, yêu cầu tòa án tạm dừng vụ kiện chờ bất kỳ thủ tục hòa giải nào.

13. NGƯỜI KÝ HỢP PHÁP (LEGALLY AUTHORIZED SIGNER)

  • Bất cứ khi nào chữ ký hoặc chữ viết tắt của Người Ký Hợp Pháp được chỉ định trong phần chữ ký dưới đây xuất hiện trên thỏa thuận này hoặc bất kỳ tài liệu liên quan nào, nó sẽ được coi là ký dưới tư cách đại diện cho tổ chức được mô tả và không phải là ký cá nhân, trừ khi được chỉ định khác. Người Ký Hợp Pháp (i) đại diện rằng tổ chức mà người đó đang hành động thay đã tồn tại và đang hoạt động hợp pháp để kinh doanh tại California và (ii) sẽ giao cho broker, trong vòng 3 ngày sau khi ký kết thỏa thuận này, bằng chứng về quyền hành động thay mặt cho tổ chức đó.

14. TOÀN BỘ THỎA THUẬN (ENTIRE AGREEMENT)

  • Tất cả các hiểu biết giữa các bên đều được hợp nhất trong thỏa thuận này. Các điều khoản của nó được các bên coi là biểu hiện cuối cùng, hoàn chỉnh và độc quyền của thỏa thuận của họ đối với vấn đề này, và không thể bị mâu thuẫn bởi bằng chứng của bất kỳ thỏa thuận trước đó hoặc thỏa thuận miệng đồng thời. Thỏa thuận này không thể được gia hạn, sửa đổi, hoặc thay đổi, trừ khi bằng văn bản có chữ ký của cả người mua và broker. Trong trường hợp bất kỳ điều khoản nào của thỏa thuận này bị coi là không hiệu lực hoặc không hợp lệ, các điều khoản còn lại vẫn sẽ có hiệu lực đầy đủ. Thỏa thuận này và bất kỳ phụ lục, bản bổ sung hoặc sửa đổi nào, bao gồm bất kỳ bản sao, fax, hoặc điện tử nào, có thể được ký kết theo từng phần.

15. ĐẠI DIỆN ĐỘC QUYỀN (EXCLUSIVE REPRESENTATION)

  • Nếu chọn "Độc quyền" trong mục 2A(2) và ký tên bởi người mua:
    • A. Thỏa Thuận Độc Quyền (Exclusive Agreement): Thỏa thuận này sẽ là độc quyền. Broker sẽ dành thời gian và nguồn lực để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm và mua tài sản với kỳ vọng được trả công cho các dịch vụ của broker. Người mua sẽ không ký một thỏa thuận đại diện khác mâu thuẫn với thỏa thuận này.
    • B. Bồi Hoàn (Compensation): Broker có quyền nhận bồi hoàn nếu người mua mua tài sản trong Thời Gian Đại Diện dù có hoặc không có sự tham gia của broker, ngay cả khi một broker khác cũng có quyền được trả công cho việc đại diện người mua.
    • C. Hủy Bỏ (Cancellation): Cả người mua hoặc broker đều có thể đơn phương hủy bỏ thỏa thuận này bằng cách gửi cho bên kia thông báo bằng văn bản 30 ngày trước. Nếu trong vòng 5 ngày sau khi thỏa thuận bị hủy bỏ, broker cung cấp cho người mua danh sách các tài sản mà broker đã tham gia, broker vẫn có thể được trả công nếu người mua mua một trong các tài sản trong danh sách đó trong Thời Gian Đại Diện hoặc Thời Gian Tiếp Tục được chỉ định trong mục 2E(3).

16. XÁC NHẬN BỒI HOÀN (CONFIRMATION OF COMPENSATION)

  • Người mua xác nhận rằng khoản bồi hoàn được chỉ định trong mục 2E(1) cho các dịch vụ của broker là:

    • □ _____% của giá trị tài sản và, nếu có, $ _____________; HOẶC □ $ _____________, HOẶC □ được chỉ định trong lịch bồi hoàn đính kèm.
    • Đây là mục để xác nhận rõ ràng tỷ lệ phần trăm hoặc số tiền cố định mà người mua đồng ý trả cho broker. Mục này rất quan trọng để đảm bảo rằng cả người mua và broker đều hiểu và đồng ý với số tiền bồi hoàn.
  • Người mua xác nhận rằng họ đã đọc, hiểu, nhận một bản sao và đồng ý với các điều khoản của thỏa thuận này. Điều này nhằm đảm bảo rằng người mua không chỉ hiểu mà còn chấp nhận toàn bộ các điều khoản và điều kiện được nêu ra trong biên bản.

17. CHỮ KÝ CỦA NGƯỜI MUA VÀ BROKER (SIGNATURES OF BUYER AND BROKER)

  • Người Mua (Buyer Signature):

    • Chữ ký của người mua (Signature): Người mua hoặc người đại diện hợp pháp của họ sẽ ký vào đây để xác nhận việc đồng ý với toàn bộ nội dung trong biên bản.
    • Tên đầy đủ của người mua (Printed Name of Buyer): Tên của người mua hoặc người đại diện hợp pháp của họ sẽ được ghi rõ.
    • Địa chỉ (Address): Địa chỉ cư trú của người mua sẽ được ghi rõ.
    • Email và Số điện thoại (Email and Phone): Thông tin liên lạc của người mua, bao gồm email và số điện thoại, sẽ được cung cấp để broker có thể liên lạc dễ dàng.
  • Broker (Broker Signature):

    • Chữ ký của Broker hoặc Agent (Signature of Broker or Agent): Broker hoặc agent đại diện sẽ ký vào đây để xác nhận các điều khoản trong biên bản.
    • Tên Công Ty (Real Estate Broker (Firm)): Tên của công ty bất động sản mà broker đại diện sẽ được ghi rõ, cùng với số giấy phép của broker (DRE License Number).
    • Địa chỉ Công Ty (Address of Broker): Địa chỉ của công ty bất động sản sẽ được ghi rõ.
    • Email và Số điện thoại của Broker (Email and Phone of Broker): Thông tin liên lạc của broker, bao gồm email và số điện thoại, sẽ được cung cấp để người mua có thể liên hệ dễ dàng.

18. CÁC PHỤ LỤC VÀ CHỮ KÝ BỔ SUNG (ADDENDA AND ADDITIONAL SIGNATURES)

  • Nếu có nhiều người mua hoặc broker khác nhau tham gia vào giao dịch, thì các phụ lục liên quan đến chữ ký bổ sung hoặc các thông tin khác sẽ được đính kèm. Điều này nhằm đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều được ghi nhận một cách chính xác và đầy đủ trong biên bản.

GET MORE INFORMATION

agent

Ken Lam

Broker | CA DRE#01401822

+1(408) 666-2825

Name
Phone*
Message